|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B38B3AA-892B-4358-A372-CF5A1CEDC25B |
---|
005 | 201912130950 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786042010818 |
---|
035 | |a1456380750 |
---|
039 | |a20241202170510|bidtocn|c20191213095014|dtult|y20191105160326|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833|bHES |
---|
100 | 1|aHesse, Hermann. |
---|
245 | 10|aHuệ tím /|cHermann Hesse ; Thái Kim Lan dịch, tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim đồng,|c2015. |
---|
300 | |a168 tr. :|btranh vẽ ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xVăn học thiếu nhi|vTruyện. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện |
---|
700 | 0 |aThái, Kim Lan|edịch, tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112684 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112684
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833 HES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào