|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7CCC7E65-AA61-4BF8-B956-B8932A8891C1 |
---|
005 | 201912121137 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049445644 |
---|
035 | |a1456374935 |
---|
039 | |a20241129133738|bidtocn|c20191212113728|dtult|y20191106083056|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.77|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đình Đầu. |
---|
245 | 10|aChế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam Kỳ Lục tỉnh /|cNguyễn Đình Đầu. |
---|
250 | |aTái bản theo bản in năm 1999. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội ; Công ty Cổ phần sách Alpha,|c2016. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aGóc nhìn sử Việt. |
---|
520 | |aLịch sử khai hoang lập áp và chế độ sở hữu ruộng đất cũng như chế độ công điền công thổ ở 6 tỉnh Nam kì thời kì 1698-1860. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChế độ công điền công thổ|yThời kì 1698-1860|xKhai hoang |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChế độ công điền công thổ |
---|
653 | 0 |aKhai hoang |
---|
653 | 0 |aMiền Nam |
---|
653 | 0 |aThời kì 1698-1860 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112710 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112710
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.77 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào