|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1654367C-C019-4B85-BDB3-6F2ED26FDA65 |
---|
005 | 202311021617 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049635274 |
---|
035 | |a1456390109 |
---|
039 | |a20241203083314|bidtocn|c20231102161729|dmaipt|y20191106102907|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLUL |
---|
100 | 0|aLưu, Tỉnh Long. |
---|
245 | 10|aThiên hành giả /|cLưu Tỉnh Long ; Huyền Nhi dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2018. |
---|
300 | |a550 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aHuyền Nhi|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112672-3 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112673
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào