|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7295E3B1-7ED4-44BA-8598-6DA0D4BCE5B5 |
---|
005 | 201912121650 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041005143 |
---|
035 | |a1456396166 |
---|
035 | |a1456396166 |
---|
039 | |a20241129152407|bidtocn|c20241129152407|didtocn|y20191106135432|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn Nhật Ánh. |
---|
245 | 10|aMắt biếc :|bTruyện dài /|cNguyễn Nhật Ánh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 33. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2016. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112707 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112707
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào