|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C76E88BA-8AF4-4FBE-AD10-0D83C05A0289 |
---|
005 | 202311021623 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045633533 |
---|
035 | |a1456397428 |
---|
039 | |a20241129153444|bidtocn|c20231102162336|dmaipt|y20191106151356|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDOT |
---|
100 | 0|aĐông Tây. |
---|
245 | 10|aMộng đổi đời /|cĐông Tây ; Nguyên Trần dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Lệ Chi,|c2015. |
---|
300 | |a502 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyên Trần|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112662-3 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112663
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000112662
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào