|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC5806C2-447B-49E0-A570-EDE3F8160D83 |
---|
005 | 202311011005 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395985 |
---|
039 | |a20241201161526|bidtocn|c20231101100504|dmaipt|y20191106152000|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bXUT |
---|
100 | 0|aXuân Thụ. |
---|
245 | 10|aTê dại /|cXuân Thụ ; Nguyễn Thanh An dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Lệ Chi,|c2011. |
---|
300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học Trung Quốc đương đại. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh An|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112650-1 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 XUT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000112650
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 XUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào