|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48D30A23-457D-4997-9970-6E5E2EA96505 |
---|
005 | 201912121046 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386499 |
---|
039 | |a20241202171113|bidtocn|c20191212104612|dtult|y20191106153535|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0|aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|aNhật kí trong tù /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hóa,|c2007. |
---|
300 | |a290 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112733
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào