|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DEA2C3F-10AB-426D-906E-FE23B623D4AF |
---|
005 | 201912121024 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045826638 |
---|
035 | |a1456390053 |
---|
039 | |a20241202134010|bidtocn|c20191212102430|dtult|y20191107075423|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.70272|bBOR |
---|
100 | 1|aBorri, Cristophoro. |
---|
245 | 10|aXứ đàng trong năm 1621 /|cCristophoro Borri ; Hồng Nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên, Nguyễn Nghị dịch và chú thích. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2016. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTài nguyên thiên nhiên|yThế kỉ 17 |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 17 |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aNam Việt Nam |
---|
700 | 0 |aHồng Nhuệ|edịch và chú thích. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Xuyên |edịch và chú thích. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Nghị |edịch và chú thích. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112716 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112716
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.70272 BOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|