DDC
| 330.015195 |
Tác giả CN
| Greene, William H. |
Nhan đề
| Econometric analysis / William H. Greene. |
Lần xuất bản
| 8th. |
Thông tin xuất bản
| New York : Pearson, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1128 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Econometrics |
Từ khóa tự do
| Econometrics |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000113705-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A9BC129-504A-414D-897B-A2A1BE7CE768 |
---|
005 | 202105131111 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780134461366 |
---|
035 | |a989050581 |
---|
039 | |a20241125200658|bidtocn|c20210513111137|dhuongnt|y20191107090027|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a330.015195|bGRE |
---|
100 | 1|aGreene, William H. |
---|
245 | 10|aEconometric analysis / |cWilliam H. Greene. |
---|
250 | |a8th. |
---|
260 | |aNew York : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a1128 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aEconometrics |
---|
653 | 0 |aEconometrics |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
653 | 0 |aPhân tích |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000113705-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113705
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.015195 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113706
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.015195 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào