|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64FA1490-4F70-4558-BF50-161C3C98D7E1 |
---|
005 | 202011041351 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379113 |
---|
039 | |a20241201162616|bidtocn|c20201104135131|dtult|y20191107102201|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tuấn Anh. |
---|
245 | 10|aTrường học hay trường đời :|bĐặc san của Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò /|cNguyễn Tuấn Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBáo Sinh viên Việt Nam - Hoa học trò xb.,|c2019. |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học tập|xTrường học|xTrường đời |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aThành công cá nhân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000112735, 000112737, 000118613 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112737
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000112735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NGA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000118613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NGA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào