|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 581 |
---|
005 | 202004141712 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387477 |
---|
035 | |a1456387477 |
---|
035 | ##|a1083198472 |
---|
039 | |a20241129093948|bidtocn|c20241129093553|didtocn|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bKON |
---|
090 | |a658.3|bKON |
---|
100 | 1 |aKonosuke, Matsushita. |
---|
245 | 10|aNhân sự chìa khoá vàng của thành công /|cMatsushita Konosuke ; Trần Quang Tuệ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giao thông,|c1999. |
---|
300 | |a142tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xQuản lí nhân lực|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân lực. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Tuệ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013717, 000014423, 000014568, 000014996 |
---|
890 | |a4|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.3 KON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013717
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.3 KON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014568
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.3 KON
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000014996
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.3 KON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|