|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57006 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B8794779-74F6-4C40-B8B0-6C28CF0D40C2 |
---|
005 | 202206081001 |
---|
008 | 220608s2018 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305577244 |
---|
035 | |a1456363017 |
---|
039 | |a20241208221632|bidtocn|c20220608100140|danhpt|y20191107150336|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.8342|bBAB |
---|
100 | 1|aBabin, Barry J. |
---|
245 | 10|aCB8 : consumer behavior / |cedited by Barry J. Babin and Eric G. Harris |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning, |c2018 |
---|
300 | |a390 p. ; |c27 cm |
---|
650 | 10|aConsumer behavior |xTextbooks. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aConsumer behavior |
---|
653 | 0 |aHành vi tiêu dùng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aHành vi khách hàng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aHarris, Eric J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000113683-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113684
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113683
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|