Ký hiệu xếp giá
| 418.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy : Khối ngành tiếng /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 526tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khối ngành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112818 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57014 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0945282B-6262-49D6-985F-28F7344CB468 |
---|
005 | 201911110926 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390635 |
---|
039 | |a20241202150919|bidtocn|c20191111092639|dtult|y20191108094602|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình giáo dục đại học hệ chính quy : |bKhối ngành tiếng /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a526tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aKhối ngành tiếng |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xĐại học Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112818 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112818
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào