|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57020 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AF4BE905-2121-4DBD-8B20-B74CBCB484B3 |
---|
005 | 201911110905 |
---|
008 | 141008s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382314 |
---|
039 | |a20241129095129|bidtocn|c20191111090517|dtult|y20191108101930|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bBOC |
---|
090 | |a378.199|bBOC |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo.|bVụ Đại học |
---|
245 | 10|aBộ chương trình Giáo dục Đại học đại cương: Giai đoạn I :|bBan hành theo Quyết định số 3244/GD-ĐT ngày 12/9/1995 của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào Tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo, |c1995. |
---|
300 | |a397 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục Đại học|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại cương |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112819 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112819
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 BOC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào