Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi |
Nhan đề
| Книга для преподавателей : Bài 1-6 : Hướng dẫn giáo án theo giáo trình thực hành tiếng năm thứ nhất / Vũ Thế Khôi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội |
Mô tả vật lý
| 65tr. ; 25cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Thực hành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thực hành tiếng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu hướng dẫn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo án |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(1): 000113664 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57024 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 398B1827-9D43-4D65-9135-45E7C8A8810F |
---|
005 | 202111241056 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387411 |
---|
039 | |a20241129092523|bidtocn|c20211124105633|dtult|y20191112110842|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bVUK |
---|
100 | 0|aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aКнига для преподавателей : Bài 1-6 : |bHướng dẫn giáo án theo giáo trình thực hành tiếng năm thứ nhất / |cVũ Thế Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội |
---|
300 | |a65tr. ; |c25cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aGiáo án |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000113664 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113664
|
NCKH_Nội sinh
|
|
491.780071 VUK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|