DDC
| 491.781 |
Tác giả CN
| Фам, Ким Нинь |
Nhan đề
| ПОСОБИЕ по обучению : Письму Приложение к "русскому языку - I" для языковых вузов СРВ / Фам Ким Нинь, Ву Тхе Хой. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский институт иностранных языков, 1990. |
Mô tả vật lý
| 74tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Ву, Тхе Хой |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000113666 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57026 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 422FABF9-0BBD-472E-B532-0F60FA8D2BB4 |
---|
005 | 202004031620 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386494 |
---|
039 | |a20241129161619|bidtocn|c20200403162053|dmaipt|y20191112150025|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bPHN |
---|
100 | 0|aФам, Ким Нинь |
---|
245 | 10|aПОСОБИЕ по обучению : |bПисьму Приложение к "русскому языку - I" для языковых вузов СРВ / |cФам Ким Нинь, Ву Тхе Хой. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский институт иностранных языков, |c1990. |
---|
300 | |a74tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aВу, Тхе Хой |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000113666 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113666
|
NCKH_Nội sinh
|
491.781 PHN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|