DDC
| 891.71 |
Tác giả CN
| Pushkin, A.S. |
Nhan đề
| Thơ ; Kỵ sĩ đồng : Song ngữ Nga - Việt / A.S. Pushkin ; Vũ Thế Khôi dịch và giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2019. |
Mô tả vật lý
| 227tr.;23cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Puskin |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000112879, 000113831-3 |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(2): 000113834-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2BFC10E1-516D-4295-B9EA-3B1D8045971B |
---|
005 | 201912271559 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c170.000 vnd |
---|
035 | |a1456394040 |
---|
039 | |a20241129135127|bidtocn|c20191227155942|dhuongnt|y20191116151347|ztult |
---|
041 | 0 |avie|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bPUS |
---|
100 | |aPushkin, A.S. |
---|
245 | 10|aThơ ; Kỵ sĩ đồng :|bSong ngữ Nga - Việt /|cA.S. Pushkin ; Vũ Thế Khôi dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2019. |
---|
300 | |a227tr.;|c23cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aPuskin |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000112879, 000113831-3 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(2): 000113834-5 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.71 PUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.71 PUS
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000113832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.71 PUS
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
000113831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.71 PUS
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
000113835
|
K. NN Nga
|
891.71 PUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
6
|
000113834
|
K. NN Nga
|
891.71 PUS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào