Tác giả CN
| 王咸慧 |
Nhan đề
| 从互动角度看“啊”的话语标记功能 / 王咸慧 |
Mô tả vật lý
| tr.63-70 |
Tóm tắt
| 本文从互动语言学的视角,以会话语料为分析对象,借助实验语音学的测量方法,考察占据独立语调单位的"啊"在交际中的语音特征及其功能。在互动过程中,"啊"具有话语标记的功能,它与相邻韵律单位的对比音高是影响互动功能的因素之一。高平调"啊"是言者意图进入话语的提示性符号,功能在于凸显话语的施为性;低平调"啊"可视为交际驱动下的音高回升或持续现象,体现出交际参与者对话轮的把持 |
Tóm tắt
| Based on spoken Chinese data,from an interactional perspective,this paper examines prosodic features of "a" with the methodology of experimental phonetics and analyzes its various functions."A" functions as a discourse marker,which shows different acoustic features relating to the process of turn-taking.High-flat pitch contour shows speaker’s intention,low-flat pitch contour connects turn-taking. |
Thuật ngữ chủ đề
| 话语标记 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 互动语言学 |
Từ khóa tự do
| “啊” |
Từ khóa tự do
| Tương tác ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Đánh dấu bài giảng |
Từ khóa tự do
| 对比音高 |
Nguồn trích
| 汉语学习- No.2/2019 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57039 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C452E048-03CA-4670-A972-FBEE87A51CE8 |
---|
005 | 202007031014 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373168 |
---|
039 | |a20241130113750|bidtocn|c20200703101437|dthuvt|y20191120102856|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a王咸慧 |
---|
245 | 10|a从互动角度看“啊”的话语标记功能 / |c王咸慧 |
---|
300 | 10|atr.63-70 |
---|
520 | |a 本文从互动语言学的视角,以会话语料为分析对象,借助实验语音学的测量方法,考察占据独立语调单位的"啊"在交际中的语音特征及其功能。在互动过程中,"啊"具有话语标记的功能,它与相邻韵律单位的对比音高是影响互动功能的因素之一。高平调"啊"是言者意图进入话语的提示性符号,功能在于凸显话语的施为性;低平调"啊"可视为交际驱动下的音高回升或持续现象,体现出交际参与者对话轮的把持 |
---|
520 | |aBased on spoken Chinese data,from an interactional perspective,this paper examines prosodic features of "a" with the methodology of experimental phonetics and analyzes its various functions."A" functions as a discourse marker,which shows different acoustic features relating to the process of turn-taking.High-flat pitch contour shows speaker’s intention,low-flat pitch contour connects turn-taking. |
---|
650 | 10|a话语标记 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a互动语言学 |
---|
653 | 0 |a“啊” |
---|
653 | 0 |aTương tác ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aĐánh dấu bài giảng |
---|
653 | 0 |a对比音高 |
---|
773 | |t汉语学习|gNo.2/2019 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|