DDC
| 001.03 |
Tác giả CN
| Bùi, Hiền. |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa phổ thông Việt Nam : Tài liệu dùng cho mọi nhà. Quyển I, A-L / Bùi Hiền, Trịnh Tất Đạt, Nguyễn Xuân Hòa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 1265 tr. : ảnh minh họa màu ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa tri thức-Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa tri thức |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Kiến thức phổ thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hòa. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tất Đạt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112918 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000112909, 000115562 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000112916 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92BF42AB-E5F3-47E3-B9F1-21B2934F8D08 |
---|
005 | 202004170050 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391606 |
---|
039 | |a20241129155605|bidtocn|c20200417005025|dhuongnt|y20191122093459|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.03|bBUH |
---|
100 | 0|aBùi, Hiền. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa phổ thông Việt Nam : Tài liệu dùng cho mọi nhà.|nQuyển I,|pA-L /|cBùi Hiền, Trịnh Tất Đạt, Nguyễn Xuân Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2019. |
---|
300 | |a1265 tr. :|bảnh minh họa màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aBách khoa tri thức|vTừ điển. |
---|
653 | 0 |aBách khoa tri thức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aKiến thức phổ thông |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hòa. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Tất Đạt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112918 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000112909, 000115562 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000112916 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
001.03 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112916
|
K. Việt Nam học
|
|
001.03 BUH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000112909
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
001.03 BUH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115562
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
001.03 BUH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|