- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 418.0071 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội thảo quốc tế "Đổi mới phương pháp và kinh nghiêm dạy - học ngoại ngữ" =
DDC
| 418.0071 |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo quốc tế "Đổi mới phương pháp và kinh nghiêm dạy - học ngoại ngữ" = Proceeding international conference language teaching and learning : innovation and best practices /Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 177tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| 50 năm thành lập khoa tiếng Anh, khoa tiếng Pháp và khoa tiếng Đức. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đổi mới phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Tâm. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Nguyệt. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000112847 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000112845 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57052 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 92621966-21E6-451F-8429-5ACDAD7D341E |
---|
005 | 202106161531 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379824 |
---|
039 | |a20241129102718|bidtocn|c20210616153127|dtult|y20191125095652|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo quốc tế "Đổi mới phương pháp và kinh nghiêm dạy - học ngoại ngữ" = |bProceeding international conference language teaching and learning : innovation and best practices /|cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a177tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |a50 năm thành lập khoa tiếng Anh, khoa tiếng Pháp và khoa tiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aĐổi mới phương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Đức |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo quốc tế|xĐại học Hà Nội |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Nguyệt. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000112847 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000112845 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112845
|
NCKH_Nội sinh
|
418.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000112847
|
NCKH_Kỷ yếu
|
418.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|