|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57063 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2110DF97-50C5-4692-972A-2252C5D4BEB5 |
---|
005 | 202109281016 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046267065 |
---|
035 | |a1456394306 |
---|
039 | |a20241202170836|bidtocn|c20210928101632|dhuongnt|y20191126151040|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTRL |
---|
100 | 0|aTrịnh, Cẩm Lan. |
---|
245 | 10|aTiếng Hà Nội từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội /|cTrịnh Cẩm Lan. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan, cơ sở lí luận và giới thiệu về cảnh huống ngôn ngữ - xã hội ở Hà Nội và nghiên cứu tiếng Hà Nội đô thị, tiếng Hà Nội nông thôn và tiếng Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương ngữ học|bHà Nội |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aPhương ngữ học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113759-60 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113760
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9227 TRL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113759
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9227 TRL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào