|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57064 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EDA053D6-E1A9-467D-BF4D-9FEFA42EFB3E |
---|
005 | 202109281005 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384159 |
---|
039 | |a20241201182352|bidtocn|c20210928100500|dhuongnt|y20191126151833|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bTRD |
---|
100 | 0|aTrần, Trí Dõi |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam = |bLanguages of ethnic minorities in Vietnam / |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bức tranh chung về ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Trình bày địa lý xã hội ngôn ngữ, ngôn ngữ xét theo quan hệ họ hàng và loại hình, những vấn đề ngôn ngữ học xã hội của vùng các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xDân tộc thiểu số|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgôn ngữ và văn hóa các dân tộc Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113761-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113762
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113761
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào