• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.75 DOT
    Nhan đề: 한국어 보조동사와 베트남어 부요소 비교 연구 =

DDC 495.75
Tác giả CN Đoàn, Huyền Trang.
Nhan đề 한국어 보조동사와 베트남어 부요소 비교 연구 = So sánh động từ bổ trợ trong tiếng Hàn và phụ tố trong tiếng Việt /Đoàn Huyền Trang; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 65tr. ; 30cm.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Động từ bổ trợ
Từ khóa tự do Phụ tố
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Ngọc
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000111353, 000111355
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157072
0026
004E9222336-0B68-4AE0-95F1-9C1974F31A24
005202112070831
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456393374
039|a20241130155134|bidtocn|c20211207083141|dtult|y20191127095526|zmaipt
0410 |akor
044 |avm
08204|a495.75|bDOT
1000 |aĐoàn, Huyền Trang.
24510|a한국어 보조동사와 베트남어 부요소 비교 연구 = |bSo sánh động từ bổ trợ trong tiếng Hàn và phụ tố trong tiếng Việt /|cĐoàn Huyền Trang; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a65tr. ; |c30cm.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aĐộng từ bổ trợ
6530 |aPhụ tố
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |aTiếng Việt
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn
7000 |aPhạm, Thị Ngọc|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000111353, 000111355
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000111355 TK_Kho lưu tổng 495.75 DOT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000111353 TK_Kho lưu tổng 495.75 DOT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện