|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57075 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 79331EF2-24CD-487C-A0FB-394344954C47 |
---|
005 | 202109101042 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403026 |
---|
039 | |a20241130101038|bidtocn|c20210910104215|dhuongnt|y20191127100625|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401.45|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đức Dân. |
---|
245 | 10|aNgữ dụng học. |nTập 1 / |cNguyễn Đức Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ dụng học|vGiáo trình |
---|
651 | |xNgữ dụng học |
---|
653 | 0 |aSử dụng ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aTiếng Itallia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia chất lượng cao |
---|
692 | |aNgữ dụng học |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(4): 000113749-50, 000135828-9 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113749
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
401.45 NGD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113750
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
401.45 NGD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135828
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
401.45 NGD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135829
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
401.45 NGD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào