|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57080 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4F2E89D7-DB72-4849-A222-889640DEB266 |
---|
005 | 202109301539 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398547 |
---|
039 | |a20241202112159|bidtocn|c20210930153900|dhuongnt|y20191127142315|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bTRM |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Mạnh |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đối chiếu :|bCú pháp tiếng Anh - tiếng Việt /|cTrần Hữu Mạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học đối chiếu|xCú pháp|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113753-4 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113754
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 TRM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113753
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 TRM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào