|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57082 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E0D8F1EA-9A9A-46E9-9CA3-9BAF5F452D90 |
---|
005 | 202212071019 |
---|
008 | 221202s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389620 |
---|
039 | |a20241129162021|bidtocn|c20221207101926|danhpt|y20191127144414|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bTRD |
---|
100 | 0|aTrần, Trí Dõi. |
---|
245 | 10|aCác họ ngôn ngữ ở Việt Nam = The language families in Vietnam /|cTrần Trí Dõi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a217 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. |
---|
650 | 17|aHọ ngôn ngữ|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHọ ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
692 | |aNgôn ngữ và văn hóa các dân tộc Việt Nam và Đông Nam Á |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113765-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113766
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113765
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào