|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57083 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A4961E7E-B197-4B51-96F8-E33C677A57B4 |
---|
005 | 202109281030 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384580 |
---|
039 | |a20241202154836|bidtocn|c20210928103041|dhuongnt|y20191127145524|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGG |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aNhững lĩnh vực ứng dụng của Việt ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xỨng dụng |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aChính sách ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aViệt ngữ học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn ngôn ngữ học ứng dụng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113771-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113772
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113771
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào