Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi |
Nhan đề
| Hướng dẫn giáo án giảng dạy theo giáo trình tiếng Nga II :Sử dụng trong các năm học 1976-1978 /Vũ Thế Khôi ; Đỗ Thị Bắc Ninh chép tay. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, |
Mô tả vật lý
| Q.1-Q.3 ; 26cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu chép tay |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(1): 000113650 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57089 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 01C4FA56-BED5-4830-8911-BB5968CA1C63 |
---|
005 | 202004031625 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372662 |
---|
039 | |a20241129095315|bidtocn|c20200403162519|dmaipt|y20191127163455|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bVUK |
---|
100 | 0|aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giáo án giảng dạy theo giáo trình tiếng Nga II :|bSử dụng trong các năm học 1976-1978 /|cVũ Thế Khôi ; Đỗ Thị Bắc Ninh chép tay. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội, |
---|
300 | |aQ.1-Q.3 ;|c26cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
504 | |aTài liệu chép tay |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTài liệu chép tay |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000113650 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113650
|
NCKH_Nội sinh
|
|
491.780071 VUK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|