|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5334781-C3E6-4AF5-B8FB-C60C3C11FAC4 |
---|
005 | 202401260842 |
---|
008 | 040813s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393952 |
---|
035 | ##|a1083198058 |
---|
039 | |a20241130090048|bidtocn|c20240126084205|dmaipt|y20191128093315|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922109|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoài Thanh. |
---|
245 | 10|aThi nhân Việt Nam : 1932 - 1941 /|cHoài Thanh, Hoài Chân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2016 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược tiểu sử và sáng tác của các nhà thơ trong phong trào thơ mới Việt Nam: Tản Đà, Thế Lữ, Vũ Đình Liên, Lan Sơn... |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0|aPhong trào thơ mới |
---|
700 | 0 |aHoài Chân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113783-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113784
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922109 HOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào