DDC
| 401.41 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hòa. |
Nhan đề
| Phân tích diễn ngôn phê phán : Lý luận & phương pháp / Nguyễn Hòa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về phân tích diễn ngôn phê phán, cơ sở lí luận của phân tích diễn ngôn phê phán, các đường hướng và phương pháp phân tích diễn ngôn phê phán, quan hệ quyền lực và diễn ngôn trong thiên niên kỉ mới... |
Thuật ngữ chủ đề
| Diễn ngôn-Phân tích-Lí luận |
Từ khóa tự do
| Văn phong |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Diễn ngôn |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Khoa
| Việt Nam học |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
Môn học
| Phân tích diễn ngôn |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516008(2): 000113775-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57097 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 469F1DC6-9942-4FC6-8A63-9BE49D4FE4E5 |
---|
005 | 202206070941 |
---|
008 | 220607s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378725 |
---|
039 | |a20241202132954|bidtocn|c20220607094143|dtult|y20191128102555|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401.41|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hòa. |
---|
245 | 10|aPhân tích diễn ngôn phê phán : |bLý luận & phương pháp /|cNguyễn Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về phân tích diễn ngôn phê phán, cơ sở lí luận của phân tích diễn ngôn phê phán, các đường hướng và phương pháp phân tích diễn ngôn phê phán, quan hệ quyền lực và diễn ngôn trong thiên niên kỉ mới... |
---|
650 | 17|aDiễn ngôn|xPhân tích|xLí luận |
---|
653 | 0 |aVăn phong |
---|
653 | 0 |aLí luận |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aPhân tích diễn ngôn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000113775-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113776
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
401.41 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113775
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
401.41 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào