DDC
| 410 |
Nhan đề
| Ngôn từ, giới và nhóm xã hội : Từ thực tiễn tiếng Việt / Lương Văn Hy, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học Xã hội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ và nhóm xã hội Việt Nam: các cộng đồng nông thôn và thành thị, những ảnh hưởng của kinh tế đến xã hội và văn hoá ngôn ngữ, giao tiếp trong ngôn ngữ học xã hội và phong cách giao tiếp của các giới giai tầng xã hội và các vùng địa lý khác nhau ở Việt Nam v.v... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học xã hội |
Từ khóa tự do
| Nhóm xã hội |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Khoa sau đại học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ Việt Nam học |
Môn học
| Ngôn ngữ học xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Đình Hoa. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Hy Chủ biên. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(2): 000113769-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57098 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FA0025A4-A46D-44AF-802C-B9B4D0706C94 |
---|
005 | 202212071013 |
---|
008 | 221202s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397629 |
---|
039 | |a20241201162634|bidtocn|c20221207101304|danhpt|y20191128104000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bNGO |
---|
245 | 00|aNgôn từ, giới và nhóm xã hội :|bTừ thực tiễn tiếng Việt /|cLương Văn Hy, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học Xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a320 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản của ngôn ngữ và nhóm xã hội Việt Nam: các cộng đồng nông thôn và thành thị, những ảnh hưởng của kinh tế đến xã hội và văn hoá ngôn ngữ, giao tiếp trong ngôn ngữ học xã hội và phong cách giao tiếp của các giới giai tầng xã hội và các vùng địa lý khác nhau ở Việt Nam v.v... |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học xã hội |
---|
653 | 0 |aNhóm xã hội |
---|
653 | 0 |aGiới |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
692 | |aNgôn ngữ học xã hội |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Bình. |
---|
700 | 0 |aDiệp, Đình Hoa. |
---|
700 | 0 |aLương, Văn Hy|eChủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113769-70 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113769
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 NGO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113770
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 NGO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|