DDC
| 306.449 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang. |
Nhan đề
| Kế hoạch hóa ngôn ngữ : Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sự ra đời và đặc điểm kế hoạch hoá ngôn ngữ. Tính biến đổi ngôn ngữ, thái độ ngôn ngữ và sự điều tiết của ngôn ngữ đối với kế hoạch hoá ngôn ngữ. Chính sách lập pháp về ngôn ngữ. Kế hoạch hoá địa vị ngôn ngữ, bản thể ngôn ngữ, uy tín ngôn ngữ và cách nhìn tổng thể về kế hoạch hoá ngôn ngữ của Harld Haarmann. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Kế hoạch hóa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Khoa
| Khoa sau đại học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ Việt Nam học |
Môn học
| Chính sách ngôn ngữ Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(2): 000113757-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57099 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 77AAA886-9BF8-4183-95ED-186DB33481FC |
---|
005 | 202212080950 |
---|
008 | 221202s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372503 |
---|
039 | |a20241202134221|bidtocn|c20221208095059|dhuongnt|y20191128110247|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.449|bNGK |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Khang. |
---|
245 | 10|aKế hoạch hóa ngôn ngữ :|bNgôn ngữ học xã hội vĩ mô /|cNguyễn Văn Khang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a498 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSự ra đời và đặc điểm kế hoạch hoá ngôn ngữ. Tính biến đổi ngôn ngữ, thái độ ngôn ngữ và sự điều tiết của ngôn ngữ đối với kế hoạch hoá ngôn ngữ. Chính sách lập pháp về ngôn ngữ. Kế hoạch hoá địa vị ngôn ngữ, bản thể ngôn ngữ, uy tín ngôn ngữ và cách nhìn tổng thể về kế hoạch hoá ngôn ngữ của Harld Haarmann. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKế hoạch hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
692 | |aChính sách ngôn ngữ Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113757-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113757
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.449 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113758
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.449 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào