|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 582 |
---|
008 | 090506s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376675 |
---|
039 | |a20241202164400|bidtocn|c20090506000000|dhueltt|y20090506000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59|bPAH |
---|
090 | |a641.59|bPAH |
---|
100 | 0 |a박상혜. |
---|
245 | 10|a김치백서 /|c박상혜. |
---|
260 | |a서울 :|b영진닷컴,|c2007. |
---|
300 | |a219p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xMón ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPark, Sang Hye. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039265
|
K. NN Hàn Quốc
|
641.59 PAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào