|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57101 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | ACC17FBE-F1A0-4179-A4DB-394F6E8B47DA |
---|
005 | 202103110810 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399000 |
---|
035 | ##|a1083170687 |
---|
039 | |a20241201151738|bidtocn|c20210311081023|danhpt|y20191128135210|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Hành. |
---|
245 | 10|aKể chuyện thành ngữ tục ngữ /|cHoàng Văn Hành chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a539 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về thành ngữ, nguồn gốc cấu tạo của thành ngữ tiếng Việt. Thành ngữ so sánh. Giới thiệu và giải thích về các câu thành ngữ tiếng Việt, sắp xếp theo vần chữ cái |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTục ngữ|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgôn ngữ và bản sắc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000113795-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113796
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
398.9 HOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113795
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
398.9 HOH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào