- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 398.9 VUP
Nhan đề: Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57103 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 930697CB-A782-4C45-B64B-6F1CF755EA36 |
---|
005 | 202410181550 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049541285 |
---|
035 | |a1456393407 |
---|
039 | |a20241129134731|bidtocn|c20241018155024|dtult|y20191128142246|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bVUP |
---|
100 | 0|aVũ, Ngọc Phan. |
---|
245 | 10|aTục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam /|cVũ Ngọc Phan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2017 |
---|
300 | |a664 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|xCa dao|xDân ca |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThành ngữ, tục ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aThành ngữ, tục ngữ Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113791-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
398.9 VUP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113791
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
398.9 VUP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|