|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57108 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EF12C89E-C208-438E-8080-AF402679B454 |
---|
005 | 202109281043 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040006943 |
---|
035 | |a1456381437 |
---|
039 | |a20241201152035|bidtocn|c20210928104305|dhuongnt|y20191128151859|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bDID |
---|
100 | 0|aĐinh, Văn Đức |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đại cương :|bNhững nội dung quan yếu /|cĐinh Văn Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a599 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về ngôn ngữ học đại cương, ngôn ngữ và chức năng giao tiếp, bản chất kí hiệu của ngôn ngữ, ngôn ngữ trong mối quan hệ với tư duy, hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ... |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113731-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113731
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 DID
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113732
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 DID
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|