|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57112 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | EDA22439-701F-4899-B63C-5EDDFEDB6D2F |
---|
005 | 201912021149 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373763 |
---|
039 | |a20241202111646|bidtocn|c20191202114904|dtult|y20191129093234|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Giáo dục Chính trị /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a143tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aChính trị tư tưởng|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo|xKhoa Giáo dục chính trị |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000114594 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000114592 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114592
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000114594
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|