Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bích Thảo. |
Nhan đề
| An evaluation of the course book "English for police - A2" for the first year non - English major students at the people's police academic = Đánh giá giáo trình "English for police - A2" dùng cho sinh viên không chuyên năm thứ nhất tại Học viện Cảnh sát nhân dân /Nguyễn Bích Thảo; Võ Đại Quang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 69tr. + 8tr. phụ lục ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Evaluation course book |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học viện cảnh sát |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đại Quang |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000113674 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000113673 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57126 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 9D1A73AA-5902-4046-AD7B-FABCDF1BD2E6 |
---|
005 | 202003301431 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417880 |
---|
039 | |a20241129102533|bidtocn|c20200330143146|dtult|y20191129144516|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Thảo. |
---|
245 | 13|aAn evaluation of the course book "English for police - A2" for the first year non - English major students at the people's police academic = |bĐánh giá giáo trình "English for police - A2" dùng cho sinh viên không chuyên năm thứ nhất tại Học viện Cảnh sát nhân dân /|cNguyễn Bích Thảo; Võ Đại Quang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a69tr. + 8tr. phụ lục ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá giáo trình |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aEvaluation course book |
---|
653 | 0 |aHọc viện cảnh sát |
---|
655 | |aLuận văn|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aVõ, Đại Quang |ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000113674 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000113673 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113674
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113673
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|