Tác giả CN
| 周卫东 |
Nhan đề
| “A起来”组合的选择限制及其认知理据 / 周卫东 |
Mô tả vật lý
| tr.103-112 |
Tóm tắt
| 在现代汉语中,形容词与趋向动词"起来"组合自然而频繁。"A起来"组合中"起来"的状态意义与动趋式"V起来"中"起来"的趋向意义具有一致性。"A起来"组合中"起来"可以表示在时间、空间和数量上的三种状态意义,相应激活具有不同语义特征的形容词,两者之间存在一种互相选择的制约机制 |
Tóm tắt
| Adjective in Chinese can collocate with "qilai" naturally and frequently. From the observations in the corpus, it can be found that qilai in both the structures of "A qilai" and "V qilai" shows the same directional preference. "Qilai" in "A qilai" conveys three nuances of meaning in time, space and quantity, which attract the adjectives with different semantic features, so they form mutually selective and restrictive mechanisms. |
Thuật ngữ chủ đề
| 形容词 |
Từ khóa tự do
| 趋向动词 |
Từ khóa tự do
| 选择机制 |
Từ khóa tự do
| “起来” |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tính từ |
Từ khóa tự do
| 状态意义 |
Từ khóa tự do
| Động từ định hướng |
Nguồn trích
| 汉语学习- No.4/2019 |
|
000
| 00000nfb#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FCA27697-6759-4BCC-BF8E-B10FB64CC27E |
---|
005 | 202007031402 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375607 |
---|
039 | |a20241130113056|bidtocn|c20200703140249|dthuvt|y20191202084141|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a周卫东 |
---|
245 | 10|a“A起来”组合的选择限制及其认知理据 / |c周卫东 |
---|
300 | 10|atr.103-112 |
---|
520 | |a 在现代汉语中,形容词与趋向动词"起来"组合自然而频繁。"A起来"组合中"起来"的状态意义与动趋式"V起来"中"起来"的趋向意义具有一致性。"A起来"组合中"起来"可以表示在时间、空间和数量上的三种状态意义,相应激活具有不同语义特征的形容词,两者之间存在一种互相选择的制约机制 |
---|
520 | |aAdjective in Chinese can collocate with "qilai" naturally and frequently. From the observations in the corpus, it can be found that qilai in both the structures of "A qilai" and "V qilai" shows the same directional preference. "Qilai" in "A qilai" conveys three nuances of meaning in time, space and quantity, which attract the adjectives with different semantic features, so they form mutually selective and restrictive mechanisms. |
---|
650 | 10|a形容词 |
---|
653 | 0 |a趋向动词 |
---|
653 | 0 |a选择机制 |
---|
653 | 0 |a“起来” |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTính từ |
---|
653 | 0|a状态意义 |
---|
653 | 0|aĐộng từ định hướng |
---|
773 | |t汉语学习|gNo.4/2019 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|