- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 803 LEH
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn học /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 453FD6DF-9B6F-4D1E-99F3-4E069CCA4E1F |
---|
005 | 201912020938 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đồng. |
---|
035 | |a1456373610 |
---|
035 | ##|a44574927 |
---|
039 | |a20241201181008|bidtocn|c|d|y20191202093828|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a803|bLEH |
---|
090 | |a803|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Bá Hán. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ văn học /|cLê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a368 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Phi. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Sử. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115312 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115312
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
803 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|