• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 803 LEH
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn học /

DDC 803
Tác giả CN Lê, Bá Hán.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ văn học / Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.
Lần xuất bản In lần thứ 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,1998.
Mô tả vật lý 368 tr. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học-Thuật ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thuật ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Văn học.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khắc Phi.
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Sử.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115312
000 00000cam a2200000 a 4500
00157140
0021
004453FD6DF-9B6F-4D1E-99F3-4E069CCA4E1F
005201912020938
008031218s1998 vm| vie
0091 0
020|c33000đồng.
035|a1456373610
035##|a44574927
039|a20241201181008|bidtocn|c|d|y20191202093828|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a803|bLEH
090|a803|bLEH
1000 |aLê, Bá Hán.
24510|aTừ điển thuật ngữ văn học /|cLê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi.
250|aIn lần thứ 2.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1998.
300|a368 tr. ;|c20 cm.
65017|aVăn học|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aThuật ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aVăn học.
7000 |aNguyễn, Khắc Phi.
7000 |aTrần, Đình Sử.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115312
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115312 K. Ngữ văn Việt Nam 803 LEH Sách 1