DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân. |
Nhan đề
| Từ điển từ và ngữ Hán Việt : Có chú giải từ tố / Nguyễn Lân |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1989. |
Mô tả vật lý
| 865tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9051EA0-3F76-4D9A-8DA1-C47120F841F8 |
---|
005 | 201912121439 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380949 |
---|
039 | |a20241129154959|bidtocn|c20191212143958|danhpt|y20191202110343|zmaipt |
---|
041 | |avie |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGL |
---|
100 | 0|aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ và ngữ Hán Việt : |bCó chú giải từ tố / |cNguyễn Lân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c1989. |
---|
300 | |a865tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aHán Việt |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115302
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9223 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào