Tác giả CN
| 杨德峰 |
Nhan đề
| 初级口语教材语法教学模式考察及分析 / 杨德峰 |
Mô tả vật lý
| tr.82-96 |
Tóm tắt
| 本文通过对国内不同时期有代表性的11部初级口语教材进行统计,发现语法点的教学模式主要有"讲—展""展—讲""展""讲""练"五大类,文章详细统计了各类中的不同模式的使用情况,分析了它们的利弊得失 |
Tóm tắt
| Based on the statistics of 11 primary spoken Chinese textbooks in different periods in China, the paper finds that there are five types of grammar teaching models mainly: "explanationpresent","present-explanation","present","explanation"and"practice". It makes a detailed statistics of the use of different models in various types, and analyzes their advantages and disadvantages. |
Đề mục chủ đề
| 初级 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语法 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学模式 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 口语教材 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sách dạy nói tiếng Trung Quốc |
Nguồn trích
| 汉语学习- No.5/2019 |
|
000
| 00000nfb#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D990E221-81D3-4439-B373-CF39B926E408 |
---|
005 | 202007031427 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407510 |
---|
039 | |a20241129132044|bidtocn|c20200703142802|dthuvt|y20191202142823|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a杨德峰 |
---|
245 | 1|a初级口语教材语法教学模式考察及分析 / |c杨德峰 |
---|
300 | 10|atr.82-96 |
---|
520 | |a本文通过对国内不同时期有代表性的11部初级口语教材进行统计,发现语法点的教学模式主要有"讲—展""展—讲""展""讲""练"五大类,文章详细统计了各类中的不同模式的使用情况,分析了它们的利弊得失 |
---|
520 | |aBased on the statistics of 11 primary spoken Chinese textbooks in different periods in China, the paper finds that there are five types of grammar teaching models mainly: "explanationpresent","present-explanation","present","explanation"and"practice". It makes a detailed statistics of the use of different models in various types, and analyzes their advantages and disadvantages. |
---|
650 | 10|a初级 |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |a教学模式 |
---|
653 | 0 |a口语教材 |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aSách dạy nói tiếng Trung Quốc |
---|
773 | |t汉语学习|gNo.5/2019 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|