|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B58622AB-876A-4F79-9570-A3B2056F59F3 |
---|
005 | 202005080958 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007040447X |
---|
039 | |a20200508095834|banhpt|c20191219093619|dtult|y20191203082201|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a382|bMAR |
---|
100 | 1|aMarkusen, James R. |
---|
245 | 10|aInternational trade : |btheory and evidence / |cJames R. Markusen. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1995. |
---|
300 | |a471 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aInternational trade |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aCommerce international |
---|
653 | 0 |aInternationale handel |
---|
653 | 0|aThương mại quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000095071-2, 000114615 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095071
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000095072
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 MAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
382 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào