|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AEF59CE1-043B-434C-BBE2-8E7DC35F3159 |
---|
005 | 201912030925 |
---|
008 | 111129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393631 |
---|
035 | ##|a1083170402 |
---|
039 | |a20241130155119|bidtocn|c|d|y20191203092502|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aVăn hoá Việt Nam|xGiảng dạy|xHọc tập|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115414 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115414
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|