|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A841735-C94E-49A9-B62E-3EBB3ADD8C45 |
---|
005 | 201912030945 |
---|
008 | 031218s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383892 |
---|
035 | ##|a1083154281 |
---|
039 | |a20241201160815|bidtocn|c|d|y20191203094507|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Mạnh. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Vũ Trọng Phụng.|nTập 1 /|cNguyễn Đăng Mạnh giới thiệu, Trần Hữu Tá sưu tầm. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2011. |
---|
300 | |a563 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học Việt nam hiện đại. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115381
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.9228 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào