|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D2F4757-448D-493B-BB96-CD114B4B373B |
---|
005 | 201912031102 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382036 |
---|
035 | ##|a45175671 |
---|
039 | |a20241130170241|bidtocn|c|d|y20191203110234|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Lung. |
---|
245 | 10|aPhong tục tập quán các dân tộc Việt Nam /|cĐặng Văn Lung,Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Trụ sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1997. |
---|
300 | |a804 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xDân tộc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBản sắc dân tộc. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aHoàng Văn Trụ. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Trụ|eTuyển chọn và biên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Sông Thao|eTuyển chọn và biên soạn. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115424 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115424
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 DAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|