DDC
| 306.0952 |
Tác giả CN
| 村井, 康彦. |
Nhan đề
| 日本の文化 / 村井康彥 ; [Murai, Yasuhiko] |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 岩波書店, 2002 |
Mô tả vật lý
| 248 p. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文化的-日本 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| 日本 |
Từ khóa tự do
| 文化的 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000112987-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB241B19-28C1-425B-A812-8C149B3952D0 |
---|
005 | 202103021629 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4005004091 |
---|
039 | |a20210302162935|bmaipt|c20201023100247|dmaipt|y20191203151757|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a306.0952|bMUR |
---|
100 | 0|a村井, 康彦.|d1930- |
---|
245 | 10|a日本の文化 /|c村井康彥 ; [Murai, Yasuhiko] |
---|
260 | |a東京 :|b岩波書店,|c2002 |
---|
300 | |a248 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 14|a文化的|b日本 |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |a文化的 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000112987-8 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112987
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
306.0952 MUR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000112988
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
306.0952 MUR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào