|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57193 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58EFBA34-C5B1-4DEA-8069-D5271F31D3C3 |
---|
005 | 202103111554 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780321116390 |
---|
039 | |a20210311155436|bmaipt|c20210311155132|dmaipt|y20191203154224|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a337|bKRU |
---|
100 | 1|aKrugman, Paul R. |
---|
245 | 10|aInternational economics : |btheory and policy / |cPaul R Krugman, Maurice Obstfeld |
---|
260 | |aBoston : |bAddison Wesley, |c2003 |
---|
300 | |a754 p.;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
653 | 0 |aInternational finance |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations |
---|
653 | 0|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0|aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aKinh tế quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000114609 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114609
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
337 KRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào