|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 351B2003-91EA-4B64-AF6F-4358437738AD |
---|
005 | 201912040848 |
---|
008 | 031218s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399936 |
---|
039 | |a20241130161805|bidtocn|c|d|y20191204084804|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trung. |
---|
245 | 10|aCâu đố Việt Nam /|cNguyễn Văn Trung. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a503tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xCâu đố|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115395
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.609597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào