|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B5BCA42-219B-4CB8-BDA8-92C31786E59A |
---|
005 | 201912040911 |
---|
008 | 040812s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394050 |
---|
035 | ##|a1083198258 |
---|
039 | |a20241202150831|bidtocn|c|d|y20191204091123|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký toàn thư :. |nTập II /|cCao Huy Giu dịch, Đào Duy Anh hiệu đính. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a863 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
700 | 0 |aĐào, Duy Anh|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aCao, Huy Giu|edịch |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115451 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115451
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.7 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào